Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right wing
/,rait'wiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
right wing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính trị)
cánh hữu
on
the
right
wing
of
the
Labour
ở cánh hữu của Đảng Lao động
* Các từ tương tự:
right-wing
noun
[singular] :the part of a political group that consists of people who support conservative or traditional ideas and policies :the part of a political group that belongs to or supports the Right
His
nomination
is
supported
by
the
party's
left
wing
but
opposed
by
the
right
wing
.
* Các từ tương tự:
right-wing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content