Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right angled
/'raitæŋgld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
right angle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gốc vuông
at
[
a
]
right
angle
to
the
wall
vuông góc với tường
* Các từ tương tự:
right-angled
noun
plural ~ angles
[count] :an angle formed by two lines that are perpendicular to each other :an angle that measures
A
square
has
four
right
angles
.
Hold
the
nail
at
a
right
angle
to
the
board
.
The
two
boards
are
joined
at
right
angles
to
each
other
.
* Các từ tương tự:
right-angled triangle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content