Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rift valley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rift valley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
* Các từ tương tự:
rift-valley
noun
plural ~ -leys
[count] geology :a long, steep valley formed when two parallel rifts form in the Earth's crust and the land between them sinks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content