Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riffle
/'rifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riffle
/ˈrɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trang, xóc (bài)
riffle through lật nhanh (trang sách, giấy tờ)
Danh từ
(Mỹ)
chỗ nước bập bềnh (trên dòng nước do có chỗ nông đáy đầy đá)
chỗ nước nông
* Các từ tương tự:
riffle
verb
riffles; riffled; riffling
chiefly Brit :to look through something quickly and not very closely [no obj]
He
riffled
through
[=
rifled
through
]
her
purse
while
she
was
out
of
the
room
.
I
riffled
through
[=
flipped
through
]
the
magazine
. [+
obj
]
He
riffled
the
pages
of
the
magazine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content