Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người cưỡi (ngựa, xe đạp…), người biểu diễn môn cưỡi ngựa (xiếc); dô kề (cưỡi ngựa đua)
    phụ lục (văn kiện…), điều khoản thêm vào (dự luật…)
    we would like to add a rider to the previous remarks
    chúng tôi sẽ thêm một điều vào những nhận xét trước đây

    * Các từ tương tự:
    riderless