Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rider
/'raidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rider
/ˈraɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cưỡi (ngựa, xe đạp…), người biểu diễn môn cưỡi ngựa (xiếc); dô kề (cưỡi ngựa đua)
phụ lục (văn kiện…), điều khoản thêm vào (dự luật…)
we
would
like
to
add
a
rider
to
the
previous
remarks
chúng tôi sẽ thêm một điều vào những nhận xét trước đây
* Các từ tương tự:
riderless
noun
plural -ers
[count] a person who rides something
a
horseback
rider
Watch
out
for
bike
riders
while
driving
.
riders
on
the
bus
-
see
also
dispatch
rider
an official document that is attached to another document and that adds to or changes information in the original document
She
added
a
rider
to
her
life
insurance
policy
that
increased
her
coverage
.
an additional part added to a legislative bill
Congress
added
a
rider
to
the
health
insurance
bill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content