Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trẹo nhẹ, sự sái nhẹ
    Động từ
    trẹo nhẹ, sái nhẹ
    rick one's wrist
    trẹo nhẹ cổ tay
    Danh từ
    đống; đụn (rơm, thóc…, ở ngoài trời và che cho khỏi mưa)

    * Các từ tương tự:
    ricker, ricketiness, rickets, rickettsia, rickettsiae, rickety, rickrack, rickshaw