Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rick
/rik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rick
/ˈrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trẹo nhẹ, sự sái nhẹ
Động từ
trẹo nhẹ, sái nhẹ
rick
one's
wrist
trẹo nhẹ cổ tay
Danh từ
đống; đụn (rơm, thóc…, ở ngoài trời và che cho khỏi mưa)
* Các từ tương tự:
ricker
,
ricketiness
,
rickets
,
rickettsia
,
rickettsiae
,
rickety
,
rickrack
,
rickshaw
verb
ricks; ricked; ricking
[+ obj] Brit :to injure (a body part) by twisting it
I
ricked
[=
sprained
,
wrenched
]
my
back
/
neck
.
* Các từ tương tự:
rickets
,
rickety
,
rickshaw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content