Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ribald
/'ribld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ribald
/ˈrɪbəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hài hước một cách tục tĩu thiếu lễ độ
a
ribald
laughter
tiếng cười hài hước tục tĩu
* Các từ tương tự:
ribaldry
adjective
[more ~; most ~] formal :referring to sex in a rude but amusing way
ribald
jokes
/
comments
/
songs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content