Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhịp điệu (thơ, nhạc)
    nhịp
    the rhythm of tides
    nhịp thủy triều lên xuống

    * Các từ tương tự:
    rhythm and blues, rhythm method, rhythmic, rhythmic, rhythmical, rhythmical, rhythmically, rhythmics, rhythmise, rhythmist