Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rhetoric
/'retərik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhetoric
/ˈrɛtərɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhetoric
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tu từ học
(thường xấu) thuật hùng biện
the
empty
rhetoric
of
politician
thuật hùng biện rỗng tuếch của các chính khách
* Các từ tương tự:
rhetorical
,
rhetorical question
,
rhetorically
,
rhetorician
noun
[noncount] formal
often disapproving :language that is intended to influence people and that may not be honest or reasonable
absolutist
/
activist
/
racist
rhetoric
angry
rhetoric
a
speech
free
of
(
empty
) rhetoric
the
rhetoric
of
politics
the art or skill of speaking or writing formally and effectively especially as a way to persuade or influence people
a
college
course
in
rhetoric
classical
rhetoric
* Các từ tương tự:
rhetorical
noun
His rhetoric, though it defied analysis, exactly reflected the emotions of the Labour movement
eloquence
expressiveness
elocution
way
with
words
Colloq
gift
of
the
gab
Her threats are mere rhetoric and I refuse to take notice of them
bombast
bluster
fustian
rodomontade
grandiloquence
magniloquence
oratory
windiness
high-flown
poppycock
wordiness
sesquipedality
verbosity
prolixity
long-windedness
turgidity
flatulence
gasconade
Colloq
hot
air
puffery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content