Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hồi phục, hồi tỉnh
    anh ta lả đi nhưng không khí trong lành đã làm anh nhanh chóng hồi tỉnh
    phục hồi
    revive old practices
    phục hồi những thói quen cũ
    efforts to revive the miniskirt
    những cố gắng nhằm phục hồi váy ngắn
    diễn lại (một vở...đã thôi diễn một thời gian)
    revive a 1930's musical
    diễn lại một vở ca vũ nhạc kịch của những năm 1930

    * Các từ tương tự:
    reviver