Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

revenue /'revənju:/  /'revənu:/

  • Danh từ
    (cách viết khác, số nhiều revenues)
    thu nhập (quốc gia, chủ yếu do thu thuế)
    sources of revenue
    nguồn thu nhập
    a revenue tax
    thuế thu nhập
    thu nhập thuế dầu hỏa

    * Các từ tương tự:
    Revenue maximization