Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lấy lại, tìm lại được, tìm và mang (con vật bị bắn rơi về, nói về chó săn)
    tìm lại được chiếc vali của mình ở nơi lưu hành lý khách bỏ quên
    retrieve data from a disk
    tìm lại được số liệu từ một đĩa
    sự sửa lại, sự chữa
    ta chỉ có thể sửa lại tình thế bằng cách bớt chi tiêu
    phục hồi
    retrieve one's fortunes
    phục hồi cơ đồ

    * Các từ tương tự:
    retriever