Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retouch
/,ri:'tʌt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retouch
/riˈtʌʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retouch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
sửa sang, sửa (một bức ảnh, một bức tranh…)
* Các từ tương tự:
retoucher
verb
-touches; -touched; -touching
[+ obj] :to make small changes to (something, such as a photograph) in order to improve the way it looks
The
photo
had
been
retouched
to
remove
the
wrinkles
around
his
eyes
.
a
retouched
photograph
verb
Only an expert restorer could have retouched the damaged painting so skilfully
touch
up
correct
restore
repair
recondition
refresh
brush
up
adjust
improve
finish
put
the
finishing
touches
on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content