Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reticent
/'retisnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reticent
/ˈrɛtəsənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reticent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
reticent about / on something
không dễ bộc lộ ý nghĩ hoặc tình cảm; kín đáo; trầm lặng; ít nói
* Các từ tương tự:
reticently
adjective
[more ~; most ~] :not willing to tell people about things
a
quiet
, reticent [=
reserved
]
person
-
often
+
about
He
is
reticent
about
discussing
his
past
.
adjective
If you are proud of your accomplishments, why be reticent about saying so? Colin is reticent about how he acquired his gold earring
quiet
shy
timid
retiring
reserved
taciturn
silent
unresponsive
tight-lipped
unforthcoming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content