Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retarder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế
thiết bị hãm; guốc hãm
car
retarder
guốc hãm toa xe
* Các từ tương tự:
retarder-equipped
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content