Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retarded
/ri'tɑ:did/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retarded
/rɪˈtɑɚdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retard
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
adjective
old-fashioned + often offensive :slow or limited in mental development
mentally
retarded
verb
Growth of the economy was severely retarded by the war
slow
(
down
or
up
)
hold
up
or
back
set
back
hinder
impede
delay
keep
back
stall
thwart
balk
block
restrict
hold
in
check
frustrate
interfere
with
noun
Why she invites that retard to her parties I can't imagine
Offensive
and
derogatory
idiot
moron
fool
imbecile
dunce
Slang
chiefly
US
and
Canadian
jerk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content