Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trả lại, hoàn lại
    restore stolen jewels to the showroom
    trả lại các đồ nữ trang bị ấy cắp cho phòng triển lãm
    để lại chỗ cũ, đặt lại vào chức vị cũ; phục hồi, khôi phục
    ông ta đặt cuốn từ điển trở lại trên giá sách
    restore an officer to his command
    phục hồi chức vị chỉ huy cho một viên sĩ quan
    khôi phục lòng tin của ai
    thủ lĩnh bị hạ bệ đã được phục quyền
    phục hồi những truyền thống cũ
    phục chế, phục nguyên
    restore an oil painting
    phục nguyên một bức tranh sơn dầu

    * Các từ tương tự:
    restorer