Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    luôn luôn động đậy, không yên
    không nghỉ, không ngừng
    restless waves
    những đợt sóng không ngừng
    bồn chồn
    they grew restless with the long wait
    chờ lâu họ thêm bồn chồn
    thao thức, không ngủ
    restless night
    một đêm thao thức

    * Các từ tương tự:
    restlessly, restlessness