Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resplendent
/ri'splendənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resplendent
/rɪˈsplɛndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ)
chói lọi, rực rỡ, lộng lẫy
resplendent
in
a
new
suit
rực rỡ trong bộ quần áo mới
* Các từ tương tự:
resplendently
adjective
[more ~; most ~] literary :very bright and attractive
The
fields
were
resplendent
with
flowers
.
She
looked
resplendent
in
her
green
evening
gown
.
a
bird
with
resplendent
yellow
feathers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content