Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

resplendent /ri'splendənt/  

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    chói lọi, rực rỡ, lộng lẫy
    resplendent in a new suit
    rực rỡ trong bộ quần áo mới

    * Các từ tương tự:
    resplendently