Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resiliency
/ri'ziliənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resiliency
/rɪˈzɪljənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như resilience
xem
resilience
noun
[noncount] :resilience
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content