Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-; reset)
    lắp lại; để lại
    reset a diamond in a ring
    lắp lại viên kim cương vào nhẫn
    reset a broken bone
    bó lại cái xương gãy
    vặn lại, chỉnh lại
    reset one's watch to local time
    vặn lại đồng hồ theo giờ địa phương
    đặt lại một loạt câu hỏi mới (cho một kỳ thi…)

    * Các từ tương tự:
    resetter, resettle, resettlement