Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
requital
/ri'kwaitl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
requital
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đền đáp, sự đền công
make
full
requital
to
somebody
for
his
help
đền đáp đầy đủ sự giúp đỡ của ai
sự trả thù
noun
I look forward to an opportunity to make requital for all the favours you have done for me
repayment
return
recompense
redress
restitution
reparation
remuneration
quittance
amends
satisfaction
compensation
payment
In requital for his shameful treachery, MacFallon was sent into exile
revenge
retaliation
retribution
reprisal
vengeance
quid
pro
quo
Roland
for
an
Oliver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content