Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ăn năn, hối hận
    to repent of one's sins
    ăn năn về tội lỗi của mình
    tôi hối hận đã hào phóng đến thế với tên vô lại ấy
    marry in haste, repent at leisure
    xem marry

    * Các từ tương tự:
    repentance, repentant