Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repent
/ri'pent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repent
/rɪˈpɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ăn năn, hối hận
to
repent
of
one's
sins
ăn năn về tội lỗi của mình
I
repent
having
been
so
generous
to
that
scoundrel
tôi hối hận đã hào phóng đến thế với tên vô lại ấy
marry in haste, repent at leisure
xem
marry
* Các từ tương tự:
repentance
,
repentant
verb
-pents; -pented; -penting
formal :to feel or show that you are sorry for something bad or wrong that you did and that you want to do what is right [no obj]
The
preacher
told
us
that
we
would
be
forgiven
for
our
sins
if
we
repented
.
criminals
who
have
repented
for
their
crimes
-
sometimes
+
of
We
must
repent
of
our
sins
/
wrongdoings
. [+
obj
]
The
preacher
told
us
that
we
would
be
forgiven
if
we
repented
our
sins
.
verb
She repented having reported him to the police. Now that the evil deed is done he can but repent
regret
feel
contrition
lament
bemoan
bewail
be
sorry
rue
feel
remorse
feel
remorseful
or
penitent
show
penitence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content