Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repartee
/repɑ:'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repartee
/ˌrɛpɚˈtiː/
/Brit ˌrɛpɑːˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repartee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ứng đối, sự đối đáp; tài ứng đối; tài đối đáp
be
good
at
[
the
art
of
] repartee
ứng đối giỏi, có tài ứng đối
noun
[noncount] :conversation in which clever statements and replies are made quickly
The
two
comedians
engaged
in
witty
repartee.
noun
Simon's witty repartee makes him a most welcome dinner guest
banter
badinage
persiflage
patter
(
witty
)
conversation
wordplay
raillery
give
and
take
Literary
deipnosophism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content