Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
renewable
/ri'nju:əbl/
/ri'nu:əbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renewable
/rɪˈnuːwəbəl/
/Brit rɪˈnjuːwəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể gia hạn được
Is
the
permit
renewable?
giấy phép này có thể gia hạn được không?
* Các từ tương tự:
Renewable resource
adjective
able to be extended for another time period :able to be renewed
a
renewable
life
insurance
policy
a
renewable
lease
restored or replaced by natural processes :able to be replaced by nature
Forests
are
renewable
natural
resources
,
but
they
must
be
treated
with
care
.
Wind
and
water
are
renewable
fuel
sources
. -
opposite
nonrenewable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content