Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remould
/ri:'məʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remould
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ, Danh từ
như retread
xem
retread
* Các từ tương tự:
remoulding
Brit spelling of remold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content