Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remittance
/ri'mitns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remittance
/rɪˈmɪtn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remittance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự gửi tiền qua bưu điện
số tiền gửi qua bưu điện
* Các từ tương tự:
remittance-man
noun
plural -tances
formal
[count] :an amount of money that is sent as a payment for something
Please
return
the
form
with
your
remittance. [=
payment
]
[noncount] :the act of sending money as a payment for something
Remittance
can
be
made
by
check
or
credit
card
.
noun
allowance, consideration: Remittance was made regularly on the tenth of the month. He lives on remittances he receives from home
payment
settlement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content