Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reminder
/ri'maində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reminder
/rɪˈmaɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reminder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (điều gì)
send
somebody
a
gentle
reminder
viết thư nhắc khéo ai (việc gì)
noun
plural -ers
[count] :something that causes you to remember or to think about something
The
accident
was
a
sobering
reminder
of
the
dangers
of
climbing
.
a
constant
reminder
of
his
past
She
sent
him
an
e-mail
reminder
about
the
meeting
.
I
wrote
myself
a
reminder
to
take
out
the
trash
.
noun
I tied this string round my finger as a reminder, but I don't know of what
mnemonic
refresher
cue
prompt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content