Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] tôn giáo, [thuộc] đạo;[thuộc] tín ngưỡng
    religious faith
    niềm tin đạo
    sùng đạo, ngoan đạo (người)
    (nghĩa bóng) chu đáo; cẩn thận
    pay religious attention to detail
    chú ý chu đáo đến chi tiết

    * Các từ tương tự:
    religiously, religiousness