Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reliance
/ri'laiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reliance
/rɪˈlajəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reliance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tin cậy, sự tín nhiệm
place
reliance
in
(
on
,
upon
)
somebody
tin cậy ai
nơi nương tựa
noun
[singular] :the state of needing someone or something for help, support, etc. - usually + on or upon
The
region's
reliance
on
tourism
has
only
grown
in
recent
years
.
Some
farmers
are
taking
steps
to
reduce
their
reliance
on
pesticides
.
noun
You may be placing too much reliance on the smoke alarm
confidence
trust
faith
dependence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content