Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ to)
    có liên hệ, có liên quan
    hóa học, sinh học và những khoa học khác có liên quan
    có quan hệ bà con, có quan hệ họ hàng
    be distantly related to somebody
    có quan hệ họ hàng xa với ai
    two related species of ape
    hai loài khỉ có quan hệ họ hàng với nhau
    he is related to her by marriage
    anh ta có bà con với chị ấy qua quan hệ hôn nhân

    * Các từ tương tự:
    relatedness