Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reinstate /ri:in'steit/  

  • Động từ
    phục hồi (ai vào chức vụ cũ)
    reinstate somebody in the post of manager (as manager)
    phục hồi chức vụ giám đốc cho ai

    * Các từ tương tự:
    reinstatement