Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

refreshing /ri'fre∫iŋ/  

  • Tính từ
    làm khỏe khoắn, làm tỉnh người
    a refreshing sleep
    giấc ngủ làm khỏe khoắn người lên
    (nghĩa bóng) thích thú (vì hiếm thấy hay mới lạ)
    a new and refreshing approach to a problem
    cách tiếp cận vấn đề một cách mới lạ và thích thú

    * Các từ tương tự:
    refreshingly