Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mùi nồng nặc
    the reek of stale tobacco
    mùi nồng nặc của thuốc lá đã chớm hỏng
    (E-cốt) khói dày đặc (từ ống khói, bếp lửa…)
    Động từ
    sặc mùi
    hơi thở của nó sặc mùi thuốc lá
    (nghĩa bóng) hành vi của họ sặc mùi trụy lạc
    (E-cốt) tỏa khói dày đặc (bếp lửa, ống khói)

    * Các từ tương tự:
    reeky