Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redoubt
/ri'daʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redoubt
/rɪˈdaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân)
công sự lẻ, đồn lẻ
vị trí phòng ngự cuối cùng trong công sự
* Các từ tương tự:
redoubtable
noun
plural -doubts
[count] a small building or area that gives protection to soldiers under attack
a safe or protected place
The
refugees
gathered
in
a
hilly
redoubt
several
miles
outside
the
city
.
* Các từ tương tự:
redoubtable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content