Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recto
/'rektəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều rectos)
trang mặt trước (của tờ giấy)
* Các từ tương tự:
recto-uterine
,
rector
,
rectorate
,
rectorial
,
rectorship
,
rectory
,
rectoscope
,
rectotomy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content