Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rectify
/'rektifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rectify
/ˈrɛktəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rectify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-fied)
sửa cho đúng, sửa
rectify
an
error
sửa một sai lầm
(hóa học) (chủ yếu ở dạng bị động) tinh cất
nắn, chỉnh lưu (dòng điện)
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] formal :to correct (something that is wrong)
The
hotel
management
promised
to
rectify
the
problem
/
situation
.
verb
What do you intend to do to rectify the damage you have done?
correct
revise
redress
put
or
set
right
cure
repair
remedy
improve
emend
fix
adjust
square
ameliorate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content