Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lấy lại, giành lại, thu hồi lại
    recover what was lost
    thu hồi lại cái đã mất
    recover one's health
    lấy lại sức khỏe; bình phục
    chị ta lấy lại bình tĩnh (bình tĩnh lại) và mỉm cười
    lấy lại, thu lại, bù lại
    chúng tôi bù lại thời gian đã mất bằng cách khởi hành sớm
    đội đã lấy lại được vị trí dẫn đầu (dẫn điểm) trong hiệp hai
    (+ from) tỉnh lại; tỉnh trí lại; bình tĩnh lại; hồi phục
    recover from one's fright
    tĩnh trí lại sau cơn sợ hãi
    thương mại đã sớm hồi phục từ ảnh hưởng của chiến tranh

    * Các từ tương tự:
    recoverable, recovery, recovery room