Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recollect
/rekə'lekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recollect
/ˌrɛkəˈlɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recollect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nhớ lại, hồi tưởng lại
recollect
one's
childhood
nhớ lại thời thơ ấ của mình
as
far
as
I
recollect
trong chừng mực mà tôi còn nhớ
* Các từ tương tự:
recollection
,
recollective
verb
-lects; -lected; -lecting
[+ obj] :to remember (something)
I've
been
trying
to
recollect
what
happened
.
I
don't
recollect
telling
him
anything
,
but
maybe
I
did
.
She
couldn't
recollect
who
had
mentioned
his
name
in
the
first
place
.
From
what
I
recollect,
they
said
four
of
them
were
coming
.
* Các từ tương tự:
recollection
verb
Now that you mention it, I do recollect your asking me to buy some milk when I went out
recall
remember
call
to
mind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content