Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lùi lại, chùn lại
    recoil from doing something
    chùn lại không dám làm điều gì
    giật (súng khi bắn); bật lại (lò xo)
    recoil on somebody
    tác hại trở lại (lên người làm việc có hại)
    Danh từ
    sự giật (súng khi bắn); sự bật lại (lò xo)

    * Các từ tương tự:
    recoiless