Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

recessionary /ri'se∫nəri/  

  • Tính từ
    (thngữ) suy thoái
    recessionary period
    thời kỳ suy thoái
    có khả năng gây suy thoái
    a recessionary effect on the economy
    tác dụng có khả năng gây suy thoái kinh tế

    * Các từ tương tự:
    Recessionary gap