Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recent
/'ri:snt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recent
/ˈriːsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thngữ)
gần đây, mới đây; mới
in
recent
years
there
have
been
many
changes
trong những năm gần đây đã có nhiều thay đổi
ours
is
a
recent
acquaintance
chúng tôi mới quen nhau
* Các từ tương tự:
recently
adjective
[more ~; most ~] :happening or beginning not long ago
Recent
events
have
brought
attention
to
the
problem
.
I
usually
watch
that
show
every
week
,
but
I
missed
the
most
recent
episode
.
Medical
science
has
made
amazing
progress
in
recent
decades
/
years
.
She's
a
recent
college
graduate
. [=
she
graduated
from
college
a
short
time
ago
]
The
change
was
recent.
That
was
the
biggest
earthquake
in
recent
history
/
memory
.
* Các từ tương tự:
recently
adjective
This feature is now supplied as standard on all our more recent models. Recent arrivals will be interviewed by the committee
late
latest
new
just
out
brand-new
fresh
current
modern
up
to
date
late-model
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content