Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recant
/ri'kænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recant
/rɪˈkænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
công khai từ bỏ (đức tin)
rút lui (lời nói, ý kiến…)
* Các từ tương tự:
recantation
verb
-cants; -canted; -canting
formal :to publicly say that you no longer have an opinion or belief that you once had [no obj]
Church
officials
asked
the
minister
/
priest
to
recant. [+
obj
]
Witnesses
threatened
to
recant
their
testimony
when
the
court
released
their
names
to
the
paper
.
verb
He was given three days to recant: otherwise, he would be executed for heresy
recall
forswear
deny
rescind
repudiate
disavow
disclaim
withdraw
revoke
retract
forsake
abandon
apostasize
renounce
abjure
take
back
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content