Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reappear
/ri:ə'[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reappear
/ˌriːjəˈpiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lại xuất hiện, lại hiện ra
* Các từ tương tự:
reappearance
verb
-pears; -peared; -pearing
[no obj] :to appear again after not being seen, felt, etc., for a period of time
We
watched
the
fireflies
in
the
field
vanish
and
then
reappear.
Call
the
doctor
if
the
symptoms
reappear. [=
come
back
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content