Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đọc, độc giả
    người mê đọc sách
    sách đọc; tập văn tuyển (để rèn kỹ năng đọc cho người học tiếng)
    (cũng publisher's reader) người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản)
    người đọc và sửa bản in thử
    (cũng lay reader) người đọc Kinh (làm nhiệm vụ đọc to một số đoạn Kinh khi làm lễ ở nhà thờ)
    bộ đọc; đầu đọc (máy điện toán)
    Reader
    phó giáo sư đại học
    phó giáo sư văn học Anh

    * Các từ tương tự:
    readership