Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-elect
/ri:i'lekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
bầu (ai) lại
re-elect
somebody
to
the
Presidency
([
as
]
President
)
bầu lại ai làm tổng thống
* Các từ tương tự:
re-election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content