Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
razzle
/'ræzl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
be (go) [out] on the razzle
(khẩu ngữ)
[đi] vui chơi mải miết; [đi] chè chén lu bù
* Các từ tương tự:
razzle-dazzle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content