Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rayon
/'reiɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rayon
/ˈreɪˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tơ nhân tạo
* Các từ tương tự:
rayonnant
noun
[noncount] :a smooth fiber that is used in making clothing
The
shirt
is
made
of
rayon.
a
rayon
shirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content